Mô hình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ cây lương thực và côn trùng.

Thứ hai - 07/07/2025 16:27
Viết bài phân tích chi tiết về việc sử dụng 5 ha đất đồi, 6 sào đất vườn vào việc trồng cây lương thực, nuôi giun dế, ếch nhái, cóc, ruồi, ốc bưu vàng để tự cung tự cấp quay vòng cho nhau, và cho ra sản phẩm thức ăn chăn nuôi. Tính toán chi phí đầu tư, tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu địa phương Lạng Sơn, miền bắc, phân tích thị trường, sản lượng, doanh thu dự kiến, các rủi ro nếu có.

Dưới đây là bài phân tích chi tiết về mô hình sử dụng 5 ha đất đồi và 6 sào đất vườn tại Lạng Sơn để trồng cây lương thực – nuôi giun, dế, ếch, nhái, cóc, ruồi lính đen, ốc bươu vàng, nhằm tự cung tự cấp – quay vòng sinh khối – tạo nguồn thức ăn chăn nuôi – giảm phụ thuộc cám công nghiệp – hướng tới hiệu quả kinh tế bền vững:

I. MỤC TIÊU MÔ HÌNH

  • Tối ưu hóa vòng quay sinh khối: cây trồng → côn trùng → ếch nhái, cóc → giun → gà, cá, dê, thỏ (nếu mở rộng) → phân → cây trồng.

  • Tự sản xuất thức ăn chăn nuôi từ nguyên liệu địa phương.

  • Giảm chi phí đầu tư hàng tháng, thay thế hoàn toàn hoặc phần lớn cám công nghiệp.

  • Hướng tới doanh thu ổn định – chi phí thấp – rủi ro thấp – mô hình bền vững.

II. CƠ CẤU PHÂN BỔ ĐẤT ĐAI

🔸 1. 5 ha đất đồi:

Khu vựcDiện tíchMục đích
Khu trồng cây lương thực (chuối, ngô, khoai, cỏ voi, sắn)3.5 haLàm thức ăn cho ốc, ruồi, dế, giun
Khu chuồng trại nuôi ruồi, dế, giun, cóc1 haXây dựng chuồng trại, khu ủ thức ăn
Khu phụ trợ (đường đi, kho, nhà ở, bếp, ao chứa nước, hệ thống thu gom phân)0.5 haHỗ trợ kỹ thuật, sinh hoạt

 

🔸 2. 6 sào đất vườn (2.160 m²):

Khu vựcDiện tíchMục đích
Ao nuôi ốc bươu vàng, ếch, nhái, cá trắm, rô3 sàoKết hợp đa tầng sinh học
Khu bán râm nuôi giun, cóc sinh sản2 sàoDuy trì vòng sinh sản
Vườn cây chuối, cỏ voi xung quanh ao1 sàoTận dụng bón phân + làm thức ăn

 

III. CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG MÔ HÌNH

1. Trồng cây lương thực (3.5 ha)

  • Giống trồng: chuối xiêm, ngô nếp, cỏ voi, khoai lang, sắn, rau muống, bèo tây.

  • Tần suất thu hoạch:

    • Chuối: 1 năm/lứa, tận dụng lá + thân sau thu hoạch.

    • Ngô, khoai: 2 – 3 vụ/năm.

    • Cỏ voi: 8 – 10 lần/năm.

  • Dự tính sản lượng:

    • 30 tấn cỏ voi/năm.

    • 8 tấn thân chuối, 5 tấn bắp ngô, 5 tấn củ khoai, lá chuối, sắn phụ phẩm: 10 tấn.

2. Nuôi giun quế (2 sào)

  • Thức ăn: phân gà, thỏ, dê, rác hữu cơ, rau dập nát.

  • Mật độ nuôi: 2 tấn/m²/năm.

  • Sản lượng dự kiến: ~40 tấn/năm → làm thức ăn cho gà, cá, dế, hoặc bán.

  • Phân giun: tận dụng làm phân bón cho vườn cây.

3. Nuôi ruồi lính đen (1 sào)

  • Thức ăn: rau củ thối, cám ôi, bã bia, mía, lá cây khô.

  • Sản lượng: 50–100 kg ấu trùng/ngày (tùy mùa).

  • Ứng dụng: thức ăn giàu đạm cho cá, gà, dế, ếch.

4. Nuôi dế (1 sào)

  • Thức ăn: cỏ voi, lá chuối, cám bắp tự xay, rau muống.

  • Sản lượng: 200–300 kg/tháng (dế thịt), trứng dế giống bán thêm.

  • Thị trường: bán lẻ (dế nướng), làm bột đạm, thức ăn gà.

5. Nuôi cóc, ếch, nhái sinh sản (1 sào)

  • Ứng dụng: tận dụng ruộng trũng cạn, để đẻ trứng, nuôi nòng nọc.

  • Thức ăn: ruồi, giun, dế → giúp kiểm soát côn trùng và làm sinh khối cho gà, cá.

  • Sản lượng: vài vạn trứng/lứa, có thể nuôi thành ếch thịt hoặc dùng làm thức ăn.

6. Nuôi ốc bươu vàng (3 sào ao)

  • Thức ăn: lá khoai, bèo, rau muống, lá chuối.

  • Sản lượng: 4 – 5 tấn/năm.

  • Ứng dụng: thức ăn đạm rẻ cho cá, gà hoặc bán thương phẩm.

IV. TÍNH TOÁN CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU

Hạng mụcƯớc tính chi phíGhi chú
Đào ao (3 sào) + chống sạt30 triệuCó thể tự làm nếu có máy xúc
Chuồng trại dế, ruồi, giun40 triệuKhung tre/gỗ, lưới, bạt
Hệ thống nước, máng ăn, thùng15 triệuHệ thống tận dụng nước mưa
Giống cây trồng10 triệuChuối, cỏ voi, ngô, khoai
Con giống (giun, dế, ruồi, ốc)10 triệuTái tạo vòng sinh sản sau 2 tháng
Phân chuồng ban đầu5 triệuTận dụng sau có thể tự cung
Dụng cụ phụ trợ10 triệuCuốc, xẻng, thùng ủ, bóng đèn

Tổng đầu tư

120 triệu đồng

Có thể giảm nếu tận dụng vật liệu

 

V. DOANH THU DỰ KIẾN SAU 6–12 THÁNG

Sản phẩmSản lượng/nămGiá bán ước tínhDoanh thu
Giun quế40 tấn5.000 đ/kg200 triệu
Dế thịt + trứng2 tấn + trứng60.000 đ/kg120 triệu
Ruồi lính đen15 tấn3.000 đ/kg45 triệu
Ốc bươu vàng5 tấn15.000 đ/kg75 triệu
Cây thức ăn dư thừa bán10 tấn1.000 đ/kg10 triệu

Tổng doanh thu/năm

  

450 triệu đồng

 

Ghi chú: Một phần sản phẩm được giữ lại để làm thức ăn (gà, cá, dê, thỏ nếu có) nên doanh thu có thể thấp hơn nhưng sẽ giảm chi phí thức ăn tới 70–90%, hiệu quả tổng thể vẫn cao hơn so với nuôi truyền thống.

VI. TẬN DỤNG NGUỒN NGUYÊN LIỆU ĐỊA PHƯƠNG LẠNG SƠN

  • Lá cây khô, cỏ rác từ đồi rừng – làm thức ăn ruồi, mối, giun.

  • Rơm, thân ngô, lá khoai sau thu hoạch – làm thức ăn hoặc chất nền.

  • Nước ao, nước mưa – sử dụng hệ thống thu gom không cần bơm.

  • Gỗ tre sẵn có – làm chuồng trại chi phí thấp.

VII. PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG

Sản phẩmĐầu ra tiềm năng
Giun, ruồi, dếNông dân nuôi gà vịt, cửa hàng thức ăn thủy sản
Ốc bươu vàngQuán ăn, người nuôi cá, chợ quê
Cây lương thựcHộ chăn nuôi nhỏ, trồng thay cám
Trứng giống (dế, ruồi)Hộ khởi nghiệp nhỏ ở miền núi

 

VIII. RỦI RO VÀ GIẢI PHÁP

Rủi roGiải pháp
Mùa đông lạnh → côn trùng chếtDùng bạt che kín + đèn sưởi (hồng ngoại, sợi đốt)
Mưa kéo dài → ngập úngThiết kế ao thoát nước tốt, chuồng trại cao ráo
Đầu ra không ổn địnhKết hợp nuôi gia cầm tiêu thụ nội bộ, phơi khô làm bột
Thiếu nhân côngThiết kế mô hình tự động/ít công: máng ăn tự chế, chia lô theo lứa
Dịch bệnh côn trùngVệ sinh kỹ lưỡng, dùng tro, vôi, phòng chuột kiến

 

IX. KẾT LUẬN

Mô hình sử dụng 5 ha đồi và 6 sào vườn tại Lạng Sơn để trồng cây lương thực + nuôi côn trùng, lưỡng cư quay vòng là hướng đi chi phí thấp – bền vững – ít rủi ro – hiệu quả ổn định.

Nếu được quản lý tốt:

  • Sau 1 năm hoàn vốn.

  • Năm 2 trở đi đạt lãi ròng 200–300 triệu/năm (chưa tính giá trị thức ăn tự sản xuất).

  • Có thể mở rộng sang nuôi gà, dê, thỏ nếu muốn tạo dòng sản phẩm thương mại cao hơn.

Ok bây giờ trình bày kế hoạch giả định với vốn 20 triệu. tận dụng tối đa tài nguyên sẵn có từ thiên nhiên.

Với vốn khởi đầu 20 triệu đồng, mục tiêu là triển khai mô hình nông nghiệp tự cung tự cấp – quay vòng sinh khối một cách tiết kiệm nhất, sử dụng tối đa tài nguyên sẵn có tại Lạng Sơn như: tre, đất, lá cây, rơm rạ, nước mưa, phân chuồng địa phương... Dưới đây là kế hoạch chi tiết:

🎯 MỤC TIÊU CỤ THỂ

  • Khởi động quy mô nhỏ (0.5 – 1 sào), có thể mở rộng dần.

  • Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ổn định cho gà, cá, dê, thỏ nếu có.

  • Tự sản xuất sinh khối: cây → côn trùng → giun → ếch nhái/cóc → quay vòng.

  • Tái đầu tư lợi nhuận dần để mở rộng.

I. DANH MỤC THỰC HIỆN TRONG 20 TRIỆU

Hạng mụcNội dungChi phí
🔨 Chuồng trạiLàm 10 – 15 thùng nuôi dế, giun bằng tre/gỗ, lưới, bao tải, thùng nhựa cũ5 triệu
🪱 Con giốngMua giống dế, giun quế, trứng ruồi lính đen2 triệu
🌱 Giống cây trồngChuối, cỏ voi, ngô nếp, rau muống, bèo cái1 triệu
🪣 Dụng cụXẻng, dao, thùng ủ, rổ rá, bóng đèn sưởi (mùa đông)2 triệu
💧 Hệ thống nướcBồn chứa nước 300–500L, vòi tưới, máng ăn tự chế2 triệu
🧱 Xây bể ủ phân – ruồiGạch, xi, vôi – làm hố ủ rác nuôi ruồi, tạo sinh khối2 triệu
🐸 Ao nhỏ/lu chứa nướcDụng cụ chứa nước cho ốc, ếch, cóc sinh sản1 triệu
🛒 Dự phòng phát sinh + vận chuyểnXe máy, xăng, vận chuyển vật liệu2 – 3 triệu

Tổng chi phí

 

~20 triệu đồng

 

Lưu ý: tận dụng vật liệu sẵn có (tre, thùng xốp, rơm, gạch cũ, đất, phân trâu/bò…) để tiết kiệm chi phí tối đa.

II. QUY MÔ KHỞI ĐỘNG

Thành phầnQuy mô
🌿 Cây trồng1 sào cỏ voi, chuối, rau muống
🪱 Giun quế5 khay (tổng 5 – 10 m²)
🦗 Dế10 thùng tre/gỗ, nuôi gối lứa
🐛 Ruồi lính đen1 bể ủ, sinh sản tự nhiên
🐸 Cóc/ếch nhái sinh sản1 ao nhỏ, 1 lu sinh sản, thức ăn tự nhiên
🐌 Ốc bươu vàng1 thùng/ao nhỏ 5 – 10 m², cho sinh sản dần

 

III. VÒNG QUAY SINH KHỐI (TỰ CUNG – TỰ CẤP)

mermaid

Sao chép mã

graph TD Cây_Trồng --> Lá_Xanh Lá_Xanh --> Dế Lá_Xanh --> Ốc Lá_Xanh --> Ruồi Ruồi --> Ấu_Trùng Dế --> Gà Giun --> Gà Ruồi --> Gà Ốc --> Gà Gà --> Phân Phân --> Giun Phân --> Cây_Trồng Giun --> Cá

IV. DỰ KIẾN SẢN LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ SAU 3–6 THÁNG

Sản phẩmKhối lượng/thángGiá trị ước tính
Dế thịt20 – 30 kg~1.2 triệu
Giun quế30 – 50 kg~500.000 đ
Ốc bươu vàng10 – 20 kg~200.000 đ
Ấu trùng ruồi20 kg~100.000 đ
Trứng dế, ruồi (bán giống)1 – 2 hộp~400.000 đ

Tổng giá trị/tháng

 

~2.5 – 3 triệu

 

Tự tiêu thụ (cho gà/cá ăn) có thể giúp giảm chi phí thức ăn 2 – 3 triệu/tháng nếu kết hợp chăn nuôi thêm.

V. TÁI ĐẦU TƯ & MỞ RỘNG

Sau 3 – 6 tháng nếu quản lý tốt, có thể:

  • Mở rộng thêm 10 – 20 thùng nuôi dế/giun → tăng sản lượng.

  • Mua thêm bồn hoặc đào ao nhỏ nuôi ốc.

  • Dẫn phân chuồng sang nuôi giun → khép kín vòng quay.

  • Tái đầu tư 10 triệu lợi nhuận → nâng quy mô gấp đôi.

VI. ĐIỂM MẠNH CỦA MÔ HÌNH

  • Chi phí cực thấp, phù hợp nông hộ khởi đầu nhỏ.

  • Không phụ thuộc cám công nghiệp.

  • Tận dụng hoàn toàn tài nguyên địa phương (lá cây, phân, rác hữu cơ).

  • Rủi ro thấp: nếu không bán được → dùng cho chăn nuôi nội bộ.

  • Phù hợp khí hậu miền núi, có thể nuôi quanh năm nếu che chắn tốt.

VII. RỦI RO VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Rủi roGiải pháp
Mùa đông lạnhDùng bạt, che kín chuồng + đèn sưởi 25 – 33°C
Côn trùng chết vì độ ẩm caoDùng tro, vôi rắc nền, thoát nước tốt
Mưa ngập, gió lốcXây chuồng sát tường, mái thấp, neo kỹ
Không có đầu raTự sấy khô, xay bột, làm thức ăn gà/cá
Kiến, chuột pháDùng chân nước, rào bao, tro + vôi diệt côn trùng

 

VIII. KẾT LUẬN

Với vốn 20 triệu, bạn hoàn toàn có thể khởi động mô hình quay vòng sinh khối ở quy mô nhỏ nhưng hiệu quả. Nếu kiên trì và quản lý tốt, sau 6 tháng:

  • Thu hồi vốn dễ dàng.

  • Tạo ra nguồn đạm tự nhiên bền vững, dùng cho nội bộ hoặc bán giống.

  • Mở rộng dần để tiến tới quy mô vài sào hoặc cả đồi 5ha như kế hoạch ban đầu.

Để đạt 50 triệu đồng doanh thu mỗi tháng từ mô hình tự cung tự cấp – quay vòng sinh khối, cần mở rộng quy mô, đa dạng hóa sản phẩmxây dựng đầu ra ổn định. Dưới đây là phân tích chi tiết theo hướng đi lên từ quy mô nhỏ với vốn ban đầu 20 triệu:

🎯 MỤC TIÊU: 50 TRIỆU DOANH THU/THÁNG

📌 Giả sử:

  • Không tính doanh thu từ gia cầm (gà, vịt, dê, thỏ...), chỉ tính từ côn trùng, sinh khối, giốngcác phụ phẩm liên quan.

  • Giai đoạn đã mở rộng mô hình ra ~3.000 – 5.000 m² (3 – 5 sào).

  • Có hệ thống vòng quay sinh khối ổn định, con giống tự tái tạo được.

I. CƠ CẤU DOANH THU DỰ KIẾN ĐỂ ĐẠT 50 TRIỆU/THÁNG

Sản phẩmQuy mô cần thiếtSản lượng/thángGiá bán (VNĐ/kg/hộp)Doanh thu
🦗 Dế thịt + trứng giống50 – 70 thùng500 kg thịt + 200 hộp trứng60.000 + 15.00030 triệu
🪱 Giun quế (thịt + phân)50 m²500 – 800 kg5.0003 – 4 triệu
🐛 Ấu trùng ruồi lính đen3 bể lớn (~5 m³)1.000 – 1.500 kg3.000 – 5.0004 – 6 triệu
🐌 Ốc bươu vàng200 m² ao500 – 700 kg15.0007 – 10 triệu
🐸 Cóc, ếch, nháiTái sinh sản, luân phiên200 – 300 con/lứa10.000 – 20.0002 – 4 triệu
🎍 Trứng giống côn trùng (bán lẻ)20 – 50 khách hàng100 – 200 hộp10.000 – 30.0003 – 5 triệu

Tổng cộng

   

50 – 60 triệu

 

✅ Nếu mở rộng thêm gà thả vườn, thỏ, dê... ăn bằng sinh khối tự sản xuất, có thể tăng doanh thu lên 70 – 100 triệu/tháng mà không cần mua cám.

II. THỜI GIAN DỰ KIẾN ĐỂ ĐẠT MỐC NÀY

📅 Thời gian: từ 12 đến 18 tháng (nếu quản lý tốt + tái đầu tư đều đặn)

Giai đoạnThời gianViệc cần làm
🧱 Giai đoạn 1 – Khởi động0 – 3 thángMô hình nhỏ: 10 thùng dế, 5m² giun, 1 bể ruồi
🌱 Giai đoạn 2 – Tái đầu tư3 – 6 thángBắt đầu nhân giống, mở rộng lên 20 – 30 thùng, cải tạo chuồng
🧪 Giai đoạn 3 – Tối ưu vòng quay6 – 9 thángBắt đầu thu dế giống, ruồi ổn định, giảm mua cám
🚀 Giai đoạn 4 – Mở rộng công nghiệp hóa nhỏ9 – 12 thángLên 50 – 100 thùng, tự nhân giống, có đầu ra ổn định
💵 Giai đoạn 5 – Ổn định và đạt mốc 50 triệu/tháng12 – 18 thángĐầu ra bán sỉ, có đại lý, thương hiệu mini, quay vòng vốn liên tục

 

III. ĐIỀU KIỆN ĐỂ ĐẠT MỐC NHANH

  1. Tự ấp, tái tạo con giống liên tục → không tốn chi phí đầu vào.

  2. Bán lẻ kết hợp bán sỉ: trứng giống, dế thịt, ruồi, giun → hiệu quả hơn nhiều so với chỉ bán thương phẩm.

  3. Sấy khô – đóng gói – tạo giá trị gia tăng: dế khô, bột đạm, phân vi sinh từ giun → bán giá cao hơn.

  4. Tối đa hoá nguồn thức ăn tại chỗ: trồng đủ rau cỏ, cây xanh → không tốn tiền mua thức ăn.

  5. Marketing đầu ra: Tận dụng Facebook, Zalo, TikTok bán hàng, tiếp cận nông dân khác mua giống.

  6. Kết hợp thêm mô hình khác nếu cần: nuôi gà – thỏ bằng dế, ốc, ruồi → bán gà lông/làm gà đồi sạch.

IV. CHI PHÍ ĐẦU TƯ ƯỚC TÍNH ĐỂ ĐẠT MỐC

Giai đoạnMức đầu tư tích lũy
0 – 3 tháng20 triệu (khởi động)
3 – 6 tháng+10 – 20 triệu (mua thùng, chuồng, khay, khung)
6 – 12 tháng+20 – 40 triệu (mở rộng chuồng, đào ao, xây bể ủ ruồi)

Tổng đầu tư đến khi đạt 50 triệu/tháng

~50 – 80 triệu đồng

 

❗Có thể không cần đầu tư một lần – tái đầu tư dần từ lợi nhuận thu được mỗi tháng.

V. KẾT LUẬN

  • Để đạt 50 triệu/tháng doanh thu bền vững, cần khoảng 1 – 1.5 năm phát triển, với mức đầu tư tích lũy khoảng 50 – 80 triệu đồng (không cần có ngay từ đầu).

  • Nếu bạn kiên trì, nhân giống tốt, tận dụng tối đa tài nguyên sẵn có, mô hình hoàn toàn khả thi mà rủi ro thấp hơn chăn nuôi truyền thống.

Khi bạn sử dụng toàn bộ 5 ha đất đồi + 6 sào đất vườn (~5.36 ha) để triển khai mô hình nông nghiệp tuần hoàn – trồng cây lương thực và nuôi giun, dế, ruồi, cóc, ếch nhái, ốc bươu vàng, thì doanh thu hàng tháng có thể đạt mức tối thiểu 40 triệu và tối đa 200 triệu đồng, tùy theo hướng phát triển, mức đầu tư, kỹ năng quản lý và cách tận dụng tài nguyên. Dưới đây là phân tích chi tiết:

🎯 TỔNG DIỆN TÍCH SỬ DỤNG

  • 5 ha đồi (50.000 m²): trồng cây + chuồng trại + phụ trợ

  • 6 sào vườn (~2.160 m²): ao cá, ao ốc, chuồng giống, ruộng trũng sinh sản

I. PHÂN BỔ ĐẤT ĐAI TỐI ƯU

Hạng mụcDiện tíchGhi chú
🌿 Cây lương thực (chuối, ngô, khoai, cỏ voi, rau muống)3.5 haCung cấp lá, thân cho côn trùng
🪱 Chuồng trại nuôi giun, dế, ruồi1 haKết cấu lợp bạt, khung tre, che chắn tự nhiên
🐸 Khu cóc, ếch nhái sinh sản0.5 haGần khu trũng, ẩm mát
🐌 Ao nuôi ốc bươu vàng2 sàoKết hợp nuôi cá rô, cá trê, cá trắm ăn tạp
🏡 Nhà ở, bếp, kho, đường nội bộ0.5 haBao gồm khu xử lý phân – rác hữu cơ

Tổng

~5.36 ha

Full diện tích

 

II. DOANH THU THEO 2 MỨC

🔹 1. Doanh thu tối thiểu (~40 – 60 triệu/tháng) – nếu:

  • Chỉ khai thác sinh khối tự nhiên.

  • Bán 1 phần sản phẩm (giun, dế, ốc, ruồi), phần còn lại làm thức ăn.

  • Ít mở rộng đầu ra thương mại, không sấy khô, không bán giống.

Sản phẩmSản lượngGiá bánDoanh thu
Dế thịt (1.000 kg)60.000 đ/kg60 triệu 
Giun (1.500 kg)5.000 đ/kg7.5 triệu 
Ruồi (1.500 kg)3.000 đ/kg4.5 triệu 
Ốc (1.500 kg)15.000 đ/kg22.5 triệu 

Tổng tối thiểu

  

~40 – 60 triệu

 

🔸 2. Doanh thu tối đa (~120 – 200 triệu/tháng) – nếu:

  • Quản lý tốt vòng đời sinh sản.

  • Tạo giá trị gia tăng: sấy khô, làm bột đạm, phân hữu cơ, bán giống.

  • Kết hợp thêm nuôi gà, cá ăn bằng sinh khối, mở rộng đầu ra online, offline.

Sản phẩmSản lượngGiá bánDoanh thu
Dế thịt (2.000 kg)60.000 đ/kg120 triệu 
Trứng dế, ruồi (500 hộp)20.000 đ/hộp10 triệu 
Giun (2.000 kg)5.000 đ/kg10 triệu 
Phân giun (10 tấn)1.500 đ/kg15 triệu 
Ruồi lính đen khô (1.000 kg)10.000 đ/kg10 triệu 
Ốc thương phẩm + giống (3 tấn)15.000 – 20.000 đ/kg45 triệu 

Tổng doanh thu/tháng

  

~120 – 200 triệu

 

III. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH THU

Yếu tốTác động
🔧 Kỹ năng tái tạo giốngTăng hệ số sinh sản, giảm chi phí đầu vào
📦 Năng lực sơ chế (sấy, xay, đóng gói)Tăng giá trị sản phẩm
📈 Kênh bán hàng (sỉ, lẻ, online, chợ đầu mối)Ảnh hưởng trực tiếp đến đầu ra
🔁 Tối ưu vòng quay sinh khốiGiảm chi phí nuôi, tăng hiệu suất
🌡️ Khí hậu + che chắn chuồng trạiỔn định sản lượng quanh năm
📉 Biến động thị trườngGiá dế, ruồi, ốc có thể thay đổi theo mùa

 

IV. CHI PHÍ DUY TRÌ KHI FULL 5HA

  • Công lao động (gia đình hoặc thuê): 10 – 20 triệu/tháng

  • Nâng cấp chuồng trại, bạt, máng ăn: ~5 – 10 triệu/tháng (tái đầu tư)

  • Rơm, lá cây, phụ phẩm nếu phải mua thêm: 3 – 5 triệu

  • Chi phí phát sinh khác (điện nước, bao bì, vận chuyển): 2 – 4 triệu

Chi phí vận hành ~20 – 40 triệu/tháng
→ Lãi ròng có thể đạt:
Tối thiểu: 20 triệu/tháng
Tối đa: 150 triệu/tháng

 

V. KẾT LUẬN

Quy môDoanh thu/thángLợi nhuận ước tính
Tối giản – ít thương mại hóa40 – 60 triệu10 – 20 triệu
Tối ưu – thương mại toàn diện120 – 200 triệu80 – 150 triệu

 

Mô hình full 5 ha hoàn toàn có thể thay thế mức thu nhập công nghiệp 25 triệu/tháng, thậm chí vượt xa nếu quản trị tốt – có đầu ra ổn định – đa dạng hóa sản phẩm.

 

Tác giả: Nông Đức Cảnh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây